| 3x3x3 Cube | 4x4x4 Cube | 6x6x6 Cube | 7x7x7 Cube | 3x3x3 Blindfolded | Pyraminx | Clock | Square-1 | | Competitors Bế Nguyễn Tùng Bùi Hoàng Sơn Bùi Tuấn Dũng Bùi Viết Tâm Bùi Đức Duy Chu Quang Đức Chu Quốc Khánh Chu Tiến Phát Chu Tiến Đạt Cồ Vỹ Kiệt Doãn Tuấn Kiệt Dương Minh Nguyên Hà Lê Vinh Hà Ngọc Hải Hà Đức Việt Hồ Quang Tiến Hồ Trung Ngọc Hoàng Hà Thủy Tiên Hoàng Huy Trường Hoàng Khang Minh Hoàng Lê Huy Hoàng Mạnh Hưng Hoàng Ngọc Thành Hoàng Nguyên Sơn Hoàng Nhật Minh Hoàng Thế Hiếu Hoàng Việt Anh Hoàng Xuân Bách Kiều Nhật Minh Lâm Mạnh Hiếu Lê Khánh Hưng Lê Mạnh Đức Lê Nguyễn Bảo Nam Lê Nguyễn Bảo Nguyên Lê Nhật Minh Lê Nhật Nguyên Lê Phú Quang Lê Phước Thành Sang Lê Quang Phúc Lê Thái Duy Lê Thành Vinh Lê Thủy Triều Lê Trần Nhật Huy Lê Tuấn Anh Lê Đại Vệ Lê Đức Anh Lê Đức Anh Lê Đức Minh Lục Xuân Hòa Lương Nhật Minh Lưu Văn Khánh Lý Nhật Minh Lý Việt Hà Mai Đăng Quân Nathan Ray Jien Wang Nghiêm Xuân Bách Khoa Nghiêm Đức Vinh Ngô Huy Hoàng Ngô Minh Đức Ngô Phương Chí Ngô Quang Hưng Ngô Tùng Dương Ngô Việt Kiên Nguyễn An Phong Nguyễn Anh Quân Nguyễn Cao Kỳ Anh Nguyễn Công Nghị Nguyễn Duy Nhật Huy Nguyễn Hải Dương Nguyễn Hoàng Bảo Quyết Nguyễn Hoàng Lâm Nguyễn Hoàng Long Nguyễn Hoàng Minh Nguyễn Hoàng Đạt Nguyễn Hồng Sơn Nguyễn Hùng Long Nguyễn Hữu Văn Nguyễn Huy Định Nguyễn Khánh Nguyên Anh Nguyễn Khôi Nguyên Nguyễn Kiều Lê Hùng Nguyễn Lê Trọng Tuấn Nguyễn Mạnh Hà Nguyễn Mạnh Hưng Nguyễn Minh Khánh Nguyễn Minh Long Nguyễn Minh Nghĩa Nguyễn Nam Anh Nguyễn Nam Khánh Nguyễn Nam Khánh Nguyễn Ngọc Hoàng Minh Nguyễn Ngọc Huyền Anh Nguyễn Ngọc Thịnh Nguyễn Quang Hùng Nguyễn Quốc Nam Nguyễn Thành Thái Nguyễn Thành Đạt Nguyễn Thế Anh Nguyễn Thiện Minh Nguyễn Thu Phương Nguyễn Tiến Dũng Nguyễn Tiến Vinh Nguyễn Trâm Anh Nguyễn Trần Trung Nguyên Nguyễn Trung Kiên Nguyễn Trung Long Nguyễn Trường Giang Nguyễn Tuấn Minh Nguyễn Tuệ Sơn Nguyễn Việt Hoàng Nguyễn Xuân Hương Nguyễn Xuân Thiện Nguyễn Đăng Khoa Nguyễn Đình Phú Nguyễn Đức Anh Nguyễn Đức Hiếu Nguyễn Đức Mạnh Nguyễn Đức Nhật Nguyễn Đức Tài Nguyễn Đức Trí Nguyễn Đức Trung Nhật Ninh Nguyễn Phạm Tuân Phạm Chiêu Minh Phạm Quý Hưng Phạm Tiến Đạt Phạm Trung Hiếu Phạm Văn Hào Phạm Văn Lâm Phạm Văn Tới Phạm Yến Nhi Phạm Đức Phước Phan Trọng Nghĩa Phan Vũ Huy Phương Anh Tuấn Tạ Minh Đức Tạ Sơn Bách Tô Thái Dương Tô Tùng Dương Tống Minh Hoàng Tống Ngọc Hiếu Trần Doãn Nam Trần Hà Vy Trần Mạnh Tuấn Trần Quang Huy Trần Quang Long Trần Quang Mạnh Trần Quốc Tiến Trần Thành Long Trần Thượng Gia Huy Trần Tuấn Minh Trần Đình Anh Trần Đức Anh Trần Đức Lương Trần Đức Phú Trần Đức Thắng Trang Bảo Minh Trịnh Nguyên Anh Trịnh Quang Dũng Trung Thế Anh Trương Quang Minh Trương Quốc An Trương Quốc An2 Vũ Gia Hoàng Nhân Vũ Hải Ân Vũ Minh Hiển Yuichiro Kizu (木津勇一郎) Đàm Quốc Vượng Đặng Anh Kiên Đặng Hoàng Hiệp Đặng Huy Đại Đặng Nguyên Khang Đặng Quang Huy Đặng Trung Kiên Đào Bách Nguyên Đào Hà Đức Anh Đào Tuấn Kiệt Đào Đức Hiếu Đỗ Bá Duy Đỗ Nhật Linh Đỗ Quang Huy Đỗ Quốc An Đỗ Quốc Trọng Đỗ Tất Duy Đỗ Tràng Hải Đỗ Tuấn Khải Đỗ Tùng Lâm Đỗ Vũ Minh Đỗ Đình Quang Huy Đoàn Tiến Dũng Đồng Tiến Minh | | | |
| 3x3x3 Cube - Final # | name | country | t1 | t2 | t3 | t4 | t5 | average | best |
---|
1 | | Vietnam | 9.36 | 10.62 | 8.69 | 8.79 | 9.63 | 9.26 | 8.69 | 2 | | Vietnam | 9.50 | 11.83 | 7.25 | 14.92 | 8.16 | 9.83 | 7.25 | 3 | | Vietnam | 10.18 | 9.37 | 11.55 | 12.25 | 8.75 | 10.37 | 8.75 | 4 | | Vietnam | 9.62 | 12.11 | 9.44 | 9.47 | 13.43 | 10.40 | 9.44 | 5 | | Vietnam | 10.68 | 10.88 | 11.80 | 10.94 | 11.49 | 11.10 | 10.68 | 6 | | Vietnam | 11.47 | 11.73 | 11.04 | 11.13 | 11.26 | 11.29 | 11.04 | 7 | | Vietnam | 13.58 | 11.78 | 10.99 | 10.93 | 11.14 | 11.30 | 10.93 | 8 | | Vietnam | 16.93 | 12.34 | 10.71 | 8.51 | 11.12 | 11.39 | 8.51 | 9 | | Vietnam | 12.80 | 12.62 | 10.40 | 10.61 | 12.00 | 11.74 | 10.40 | 10 | | Vietnam | 11.68 | 12.15 | 12.41 | 11.70 | 12.22 | 12.02 | 11.68 | 11 | | Vietnam | 12.03 | 11.65 | 12.64 | 8.90 | 16.40 | 12.11 | 8.90 | 12 | | Vietnam | 12.86 | 11.94 | 12.53 | 9.68 | 11.93 | 12.13 | 9.68 | 13 | | Vietnam | 12.39 | 12.26 | 13.87 | 11.88 | 11.15 | 12.18 | 11.15 | 14 | | Vietnam | 12.08 | 15.65 | 12.25 | 10.88 | 12.23 | 12.19 | 10.88 | 15 | | Vietnam | 8.43 | 10.82 | 17.14 | 12.81 | 13.01 | 12.21 | 8.43 | 16 | | Vietnam | 11.72 | 13.97 | 11.78 | 12.82 | 12.33 | 12.31 | 11.72 | 17 | | Vietnam | 11.94 | 10.50 | 13.97 | 11.57 | 14.27 | 12.49 | 10.50 | 18 | | Vietnam | 12.64 | 11.79 | 12.34 | 12.64 | 16.53 | 12.54 | 11.79 | 19 | | Vietnam | 12.30 | 13.43 | 13.92 | DNF | 12.23 | 13.22 | 12.23 | 20 | | Vietnam | 18.76 | 11.69 | 12.06 | 13.11 | 14.68 | 13.28 | 11.69 | 21 | | Vietnam | 13.75 | 11.95 | 14.61 | 10.44 | 18.85 | 13.44 | 10.44 | 22 | | Vietnam | 17.45 | 11.59 | 14.50 | 13.90 | 12.64 | 13.68 | 11.59 | 23 | | Vietnam | 14.14 | 13.75 | 14.86 | 8.90 | 18.27 | 14.25 | 8.90 | 24 | | Vietnam | 12.70 | 12.22 | 18.35 | DNF | 12.28 | 14.44 | 12.22 |
|